sale

Inverter Hòa Lưới RENAC R3 PRO SERIES

● Điện áp một chiều 1000 V

● MPPT đôi

● Cấu trúc liên kết hiệu quả cao, hiệu quả tối đa> 98,5%

● Chuỗi thông minh, giám sát và xử lý sự cố nhanh

● Thiết kế không cầu chì

● Thiết bị chống sét loại II cho cả DC và AC

30.000.000 28.990.000

Thanh toán ngay
Product Model
NAC20K-DT/NAC25K-DT/NAC30K-DT/NAC33K-DT

Characteristic:

1.Built-in zero export function(Optional)
2.Precise MPPT algorithm, over 98.5% Max. efficiency
3.Built-in WiFi / GPRS with real time PV Monitoring
4.High frequency switching technology- Smaller , Smarter
5.Integrated DC switch
6.Inbuilt Type II SPD Protection in AC / DC power side
7.Remote active/reactive power limit control

Mã sản phẩmNAC20K-DTNAC25K-DTNAC30K-DTNAC33K-DT
Công suất AC định mức20000 W25000 W30000 W33000 W
Công suất AC  lớn nhất22000 VA27600 VA3000 VA33000 VA
Đầu vào
Công suất đầu vào lớn nhất26000 W32500 W37000 W39000 W
Điện áp vào DC lớn nhất1000 V
Dải điện áp hoạt động MPPT250 ~ 950 V
Điện áp khởi động350 V
Điện áp DC nhỏ nhất200 V
Số lượng MPPT2
Dòng vào lớn nhất20 A / 20 A20 A / 30 A30 A / 30 A30 A / 30 A
Số lượng kết nối DC2 February, 20193 February, 20193 March, 20193 March, 2019
Cho mỗi  MPPT1 January, 19701 January, 19701 January, 19701 January, 1970
Dạng kết cuối DCMC4
Đầu ra
Dòng điện ra định mức29 A36.5 A43 A48 A
Dòng điện ra lớn nhất29 A36.5 A43 A48 A
Điện áp lưới định mức400 V; 3+N+PE,3+PE
Dải tần số lưới50HZ/60HZ 45~55HZ/55~65HZ
Dải điện áp AC320 ~ 480 V (thích hợp với nhiều chuẩn điện lưới các quốc gia)
Hệ số công suất0.8leading ~0.8lagging (đầy tải)
Dòng điện một chiều DC< 0.5%
THDi< 3%
Hiệu suất
Hiệu suất lớn nhất0.9830.9840.9850.985
Hiệu suất Châu Âu0.970.9710.9720.972
Độ chính xác MPPT0.9990.9990.9990.999
Bảo vệ
Giám sát cách điệnTích hợp
Bảo vệ phân cực ngược DCTích hợp
Bảo vệ quá dòng ACTích hợp
Bảo vệ chống đảo cựcTích hợp
Phát hiện dòng dòTích hợp
Bảo vệ quá nhiệtTích hợp
Chống sét SPDTiêu chuẩn (cấp độ II)
Các thông số chung
Kích thước (W×H×D)660 x 460 x 255 mm
Khối lượng38 kg
Lắp đặtKiểu lắp đặt treo tường
Hiển thị3.5 inches character LCD
Kết nốiRS485(optional)/WIFI (optional)/GPRS(optional)
Dải nhiệt độ môi trường-25 ℃ ~ 60 ℃
Độ ẩm tương đối0~98%( no condensation)
Độ cao hoạt động≤4000m
Tự tiêu thụ chế độ standby< 0.2 W
Cấu trúc liên kếttransformerless
Tản nhiệtNatural Convection
Cấp độ bảo vệIP65
Độ ồn< 30 dB
Bảo hành5 year(Standard),10/15/20/25 year(Optional)
Các chứng chỉIEC 62109-1, IEC 62109-2, EN 61000-2, EN 61000-3, AS/NZS 3100,EN 61000-6-1, EN 61000-6-2, EN 61000-6-3, EN 61000-6-4, EN 61000-4-16, EN 61000-4-18, EN 61000-4-29
VDE-AR-N-4105, VDE 0126-1-1+A1, CE, G83/2, UTE C15-712-1, MEA, PEA, AS4777, NB/T 32004-2013

 

LƯU Ý : Mọi thông số trên tất cả các sản phẩm của Website đều mang tính chất tham khảo theo thuyết tương đối và hoàn toàn có thể thay đổi mà không báo trước